Máy in mã vạch tem nhãn Godex EZ 2300
In nhiệt
Tốc độ in : 150mm/s
Độ phân giải: 300 dpi
Độ rộng max: 104mm
Bộ nhớ: 16 MB SDRAM, 4MB Flash
Giao tiếp: USB / Ethernet (Option) ,Parallel
EZ 2300 Máy in mã vạch kinh tế, với khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp. Đặc biệt, máy in hỗ trợ cả 2 loại mực in mã vạch IN & OUT; hỗ trợ cả 4 kiểu kết nối LPT, COM, USB, PS2
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Godex EZ 2300:
- Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
- Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
- Kết nối USB - LAN - COM
- Độ phân giải 300 dpi (12 dot/mm)
- Phương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
- CPU 32 Bit Vị trí Sensor Có thể di chuyển được, căn trái Kiểu Sensor Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) Sensor Direction Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
- Tốc độ in: (inch/ giây) 2IPS ~ 6IPS
- Chiều dài nhãn in tối đa: Min 13mm ( 0.51”) Max 2159mm (85") Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 104mm (4.09")
- Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm
- Kiểu Ruy băng (Ribbon) Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft)
- Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”).
- Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
- Phần mềm Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV
- Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
- Bộ nhớ bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM
- Màn hình hiển thị LCD Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ;
- Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Mực: Ribbon, Media Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel
- Nguồn điện tiêu thụ 100/240VAC, 50/60 Hz
- Môi trường vận hành Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
- Độ ẩm cho phép Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
- Tiêu chuẩn chất lượng CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, CB Kích thước máy in Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
- Trọng lượng: 15kg